akaunting/resources/lang/vi-VN/validation.php
2018-11-08 12:11:42 +03:00

122 lines
7.7 KiB
PHP

<?php
return [
/*
|--------------------------------------------------------------------------
| Validation Language Lines
|--------------------------------------------------------------------------
|
| The following language lines contain the default error messages used by
| the validator class. Some of these rules have multiple versions such
| as the size rules. Feel free to tweak each of these messages here.
|
*/
'accepted' => 'Trường :attribute phải được chấp nhận.',
'active_url' => 'Trường :attribute không phải là một URL hợp lệ.',
'after' => 'Trường :attribute phải là một ngày sau ngày :date.',
'after_or_equal' => 'Trường :attribute phải là thời gian bắt đầu sau :date.',
'alpha' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa các chữ cái.',
'alpha_dash' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa chữ cái, số và dấu gạch ngang.',
'alpha_num' => 'Trường :attribute chỉ có thể chứa chữ cái và số.',
'array' => 'Trường :attribute phải là dạng mảng.',
'before' => 'Trường :attribute phải là một ngày trước ngày :date.',
'before_or_equal' => 'Trường :attribute phải là thời gian bắt đầu trước :date.',
'between' => [
'numeric' => 'Trường :attribute phải nằm trong khoảng :min - :max.',
'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải từ :min - :max kB.',
'string' => 'Trường :attribute phải từ :min - :max ký tự.',
'array' => 'Trường :attribute phải có từ :min - :max phần tử.',
],
'boolean' => 'Trường :attribute phải là true hoặc false.',
'confirmed' => 'Giá trị xác nhận trong trường :attribute không khớp.',
'date' => 'Trường :attribute không phải là định dạng của ngày-tháng.',
'date_format' => 'Trường :attribute không giống với định dạng :format.',
'different' => 'Trường :attribute và :other phải khác nhau.',
'digits' => 'Độ dài của trường :attribute phải gồm :digits chữ số.',
'digits_between' => 'Độ dài của trường :attribute phải nằm trong khoảng :min and :max chữ số.',
'dimensions' => 'Trường :attribute có kích thước không hợp lệ.',
'distinct' => 'Trường :attribute có giá trị trùng lặp.',
'email' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ email hợp lệ.',
'exists' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
'file' => 'Trường :attribute phải là một tệp tin.',
'filled' => 'Trường :attribute không được bỏ trống.',
'image' => 'Trường :attribute phải là định dạng hình ảnh.',
'in' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
'in_array' => 'Trường :attribute phải thuộc tập cho phép: :other.',
'integer' => 'Trường :attribute phải là một số nguyên.',
'ip' => 'Trường :attribute phải là một địa chỉ IP.',
'json' => 'Trường :attribute phải là một chuỗi JSON.',
'max' => [
'numeric' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max.',
'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute không được lớn hơn :max kB.',
'string' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max ký tự.',
'array' => 'Trường :attribute không được lớn hơn :max phần tử.',
],
'mimes' => 'Trường :attribute phải là một tập tin có định dạng: :values.',
'mimetypes' => 'Trường :attribute phải là một tập tin có định dạng: :values.',
'min' => [
'numeric' => 'Trường :attribute phải tối thiểu là :min.',
'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải tối thiểu :min kB.',
'string' => 'Trường :attribute phải có tối thiểu :min ký tự.',
'array' => 'Trường :attribute phải có tối thiểu :min phần tử.',
],
'not_in' => 'Giá trị đã chọn trong trường :attribute không hợp lệ.',
'numeric' => 'Trường :attribute phải là một số.',
'present' => 'Trường :attribute phải được cung cấp.',
'regex' => 'Định dạng trường :attribute không hợp lệ.',
'required' => 'Trường :attribute không được bỏ trống.',
'required_if' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi trường :other là :value.',
'required_unless' => 'Trường :attribute không được bỏ trống trừ khi :other là :values.',
'required_with' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi một trong :values có giá trị.',
'required_with_all' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi tất cả :values có giá trị.',
'required_without' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi một trong :values không có giá trị.',
'required_without_all' => 'Trường :attribute không được bỏ trống khi tất cả :values không có giá trị.',
'same' => 'Trường :attribute và :other phải giống nhau.',
'size' => [
'numeric' => 'Trường :attribute phải bằng :size.',
'file' => 'Dung lượng tập tin trong trường :attribute phải bằng :size kB.',
'string' => 'Trường :attribute phải chứa :size ký tự.',
'array' => 'Trường :attribute phải chứa :size phần tử.',
],
'string' => 'Trường :attribute phải là một chuỗi ký tự.',
'timezone' => 'Trường :attribute phải là một múi giờ hợp lệ.',
'unique' => 'Trường :attribute đã có trong cơ sở dữ liệu.',
'uploaded' => 'Trường :attribute tải lên thất bại.',
'url' => 'Trường :attribute không giống với định dạng một URL.',
/*
|--------------------------------------------------------------------------
| Custom Validation Language Lines
|--------------------------------------------------------------------------
|
| Here you may specify custom validation messages for attributes using the
| convention "attribute.rule" to name the lines. This makes it quick to
| specify a specific custom language line for a given attribute rule.
|
*/
'custom' => [
'attribute-name' => [
'rule-name' => 'custom-message',
],
'invalid_currency' => 'The :attribute code is invalid.',
'invalid_amount' => 'The amount :attribute is invalid.',
],
/*
|--------------------------------------------------------------------------
| Custom Validation Attributes
|--------------------------------------------------------------------------
|
| The following language lines are used to swap attribute place-holders
| with something more reader friendly such as E-Mail Address instead
| of "email". This simply helps us make messages a little cleaner.
|
*/
'attributes' => [],
];